请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm đông
释义
điểm đông
冰点 <在标准大气压下, 水开始凝结成冰时的温度。摄氏温度计上冰点是00, 华氏温度计上是320。>
凝固点 <水或其他液体开始凝结成固体时的温度。水的凝固点也叫冰点。>
随便看
cương trường
cương trực
cương trực công chính
cương trực thẳng thắn
cương vị
cương vị công tác
cương vực
cương yếu
cước
cước chuyên chở
cước chuyển tiền
cước chú
cước gửi tiền
cước hàng hai chiều
cước khí
cước phí
cước phí bưu điện
cước phí gởi tiền
cước phí đường thuỷ
cước sắc
cước thống
cước tiền gởi
cước tiền gửi
cưới
cưới bôn tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:55