请输入您要查询的越南语单词:
单词
tràn dịch não
释义
tràn dịch não
脑积水 <脑脊液在脑膜腔内或脑室内蓄积过多的病症, 症状是脑室扩张, 颅骨骨缝张开, 头部静脉怒张, 头痛, 智力发育停止。>
随便看
thứ gì
thứ hai
thứ linh tinh
thứ mẫu
thứ nam
thứ nhất
thứ nào
thứ năm
thứ phẩm
thứ sáu
thứ thất
thứ trưởng
thứ tử
thứ tự
thứ tự chỗ
thứ tự chỗ ngồi
thứ tự của từ
thứ tự từ
thứ vụ
thứ đẳng
thừ
thừa
thừa biên chế
thừa cơ
thừa cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:35:54