请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xúc động
释义 xúc động
 触 <触动; 感动。>
 bỗng nhiên xúc động.
 忽有所触。
 打动 <使人感动。>
 动情 <情绪激动。>
 chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
 她越说越动情, 泪水哗哗直流。 动心 <思想、感情发生波动。>
 奋激 <兴奋激昂; 激奋。>
 感; 感动 <思想感情受外界事物的影响而激动, 引起同情或向慕。>
 xúc động lòng người
 感人肺腑
 nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động.
 看到战士舍身救人的英勇行为, 群众深受感动。
 lòng tôi xúc động vô cùng
 我心里感慨万千
 xúc động lòng người
 生动感人
 感怀 <有所感触; 感伤地怀念。>
 感慨 <有所感触而慨叹。>
 感人 <感动人。>
 激 <(感情)激动。>
 激动 <(感情)因受刺激而冲动。>
 tình cảm xúc động.
 情绪激动。
 激奋 <激动振奋。>
 慨; 慨然 <感慨地。>
 xúc động thở dài.
 慨然长叹。
 扣人心弦 <形容诗文, 表演等有感染力, 使人心情激动。>
 感发 <感动启发。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:49