请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe chữa cháy
释义
xe chữa cháy
救火车; 消防车 <配备各种消防工作必备机械器具, 为抢救火灾及其它灾害而设计的汽车。包括帮浦车、水箱车、化学车、云梯车、屈折车、排烟车、照明车、救护车及指挥车等。>
随便看
đi vào
đi vào chỗ bế tắc
đi vào giấc mộng
đi vào khuôn khổ
đi vào khuôn phép
đi vào ngõ cụt
đi vào nề nếp
đi vào sản xuất
đi vòng
đi vòng tập kích địch
đi vòng vo
đi-văng
đi vắng
đi về
đi vệ sinh
đi với
đi xa
đi xe
đi xin
đi xin tiền
đi xuống
điên
điên cuồng
điên cuồng ngang ngược
điên dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:45