释义 |
xương sống | | | | | | 脊 <义同'脊'(jǐ), 用于'脊梁'、脊檩。> | | | thứ vĩnh viễn không thể làm gãy được là xương sống; thứ vĩnh viễn không thể xé nát là niềm tin. | | 永远打不断的是脊骨, 永远撕不碎的是信念。 脊 <人或动物背上中间的骨头; 脊柱。> | | | động vật có xương sống. | | 脊椎动物。 | | | 椎; 椎骨; 脊椎 <构成脊柱的短骨, 根据所处部位, 依次分为颈椎、胸椎、腰椎、骶椎和尾椎。除第一、二颈椎外, 每两椎骨中间有一椎间盘。人的椎骨共有33块, 即颈椎7块, 胸椎12块, 腰椎5块, 骶椎5块, 尾 椎4块。通称脊椎骨。> | | 方 | | | 脊梁骨 <脊柱。> |
|