请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vòng
释义 vòng
 钏 <镯子。>
 vòng ngọc; xuyến ngọc.
 玉钏。 兜 <绕。>
 vòng quanh
 兜圈子。
 箍; 箍儿 <紧紧套在东西外面的圈儿。>
 trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại.
 柱子上围了六七道金箍。
 环靶 <当中一个圆点, 外面套着若干层圆圈的靶子。>
 环; 环儿; 环子 <圆圈形的东西。>
 vòng hoa; tràng hoa
 花环。
 vòng sắt
 铁环。
 vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
 门环子。
 vòng sắt
 铁环子。
 卷; 卷儿 <卷子(juǎn·zi)。>
 vòng hoa.
 花卷儿。
 vòng vàng bạc.
 金银卷儿。
 轮 <用于循环的事物或动作。>
 giải vô địch bóng rổ đã thi đấu được một vòng.
 篮球冠军赛已经打了一轮儿。
 圈; 圈儿 <圆而中空的平面形; 环形; 环形的东西。>
 vòng sắt.
 铁圈儿。
 vòng vây.
 包围圈。
 vẽ một vòng tròn.
 画一个圈儿。
 兽环 <旧式大门上装的用铜或铁制成的兽头和环子, 敲门或锁门时用。>
 匝; 遭; 周 <圈子。>
 quấn quanh cây ba vòng.
 绕树三匝。
 lấy dây quấn hai vòng
 用绳子绕两遭。
 chạy một vòng
 跑了一遭儿。
 Tôi đi quanh một vòng.
 我去转了一遭。
 转 <量词, 绕一圈儿叫绕一转。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:29