请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vòng lẩn quẩn
释义 vòng lẩn quẩn
 怪圈 <比喻难以摆脱的某种怪现象(多指恶性循环的)。>
 một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
 有些地区总跳不出'越穷越生孩子, 越生孩子越穷'的怪圈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:00:35