请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng lẩn quẩn
释义
vòng lẩn quẩn
怪圈 <比喻难以摆脱的某种怪现象(多指恶性循环的)。>
một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
有些地区总跳不出'越穷越生孩子, 越生孩子越穷'的怪圈。
随便看
cực nhanh
cực nhiều
cực nhọc
cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
cực nhỏ
cực nhục
cực nóng
cực phẩm
cực quan
cực quang
cực quyền
cực sớm
cực sợ
cực thân
cực thịnh
cực tiểu
cực to
cực trị
cực tả
cực tả phái
cực tốt
cực từ
cực âm
cực âm và cực dương
cực ít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:00:35