请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm để đó
释义
tạm để đó
保留 <暂时留着不处理。>
những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
不同的意见暂时保留, 下次再讨论。
随便看
U-lan-ba-to
Ulan Bator
u linh
với lấy
với nhau
với tay
với tay lấy
với tư cách
với tới
vớ lấy
vớ ngắn
vớt
vớt vát
vớ va vớ vẩn
vớ vẩn
vờ
vời
vời vợi
vờ không biết
vờn
vờn bay
vờ ngớ ngẩn
vờn theo chiều gió
vờ tha để bắt thật
vờ vĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:30:11