请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm để đó
释义
tạm để đó
保留 <暂时留着不处理。>
những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
不同的意见暂时保留, 下次再讨论。
随便看
mờ tối
mờ ám
mờ đi
mờ đục
mờ ảo
mở
mở chi nhánh
mở cờ
mở cờ là đánh thắng
mở cờ trong bụng
mở cửa
mở cửa hàng
mở cửa trở lại
mở dù
mở giải thưởng
mở gói
mở hàng
mở hòm phiếu
mở hội nghị
mở khoá
mở lòng
mở lối thoát
mở lớp
mở lời
mở mang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:39