请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạp âm
释义
tạp âm
杂音 <人或动物的心、肺等或机器装置等因发生障碍或受到干扰而发出的不正常的声音。>
噪音 <音高和音强变化混乱、听起来不谐和的声音。是由发音体不规则的振动而产生的(区别于'乐音')。>
随便看
lòng máng
lòng mẹ thương con
lòng ngay dạ thẳng
lòng ngay thẳng
lòng người
lòng người dễ thay đổi
lòng người khó đoán
lòng người rối loạn
lòng nham hiểm
lòng nhiệt tình
lòng như lửa đốt
lòng nhớ quê hương
lòng nhớ quê nhà
lòng núi
lòng quân
lòng si mê
lòng son
lòng son dạ sắt
lòng sông
lòng tham
lòng tham không đáy
lòng tham vô đáy
lòng thanh thản
lòng thành
lòng thành thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:14