请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện tín riêng
释义
điện tín riêng
专电 <记者专为本报社报道新闻而由外地用电话、电报、电传发来的稿子(区别于通讯社供稿)。>
随便看
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
xe chở linh cữu
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:41:39