请输入您要查询的越南语单词:
单词
xảy ra nguy hiểm
释义
xảy ra nguy hiểm
出险 <(堤坝等工程)发生危险。>
gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
加固堤坝, 防止出险。
随便看
hạt du mạch
hạt dưa
hạt dẹt
hạt dẻ
hạt gai
hạt giống
hạt giống hoa
hạt giống rau
hạt gạo
hạ thuỷ
hạt hướng dương
hạt hạ
hạ thấp
hạ thấp dần
hạ thấp tỉ giá hối đoái
hạ thần
hạ thế
hạ thể
hạ thọ
hạt hồi hương
hạ thổ
hạ thủ
hạ tiêu
hạt khiếm thảo
hạt kim cương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:43