请输入您要查询的越南语单词:
单词
xảy ra nguy hiểm
释义
xảy ra nguy hiểm
出险 <(堤坝等工程)发生危险。>
gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
加固堤坝, 防止出险。
随便看
xắc
xắc da
xắc mắc
xắc xói
xắm nắm
xắm rắm
xắm xắm
xắn
xắng
xắn tay áo
xắp
xắp xắp
xắt
xắt mỏng
xằng
xằng bậy
xằng xiên
xằng xịt
xẵng
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
xẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:26:11