请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt giống
释义
hạt giống
苗子 <比喻继承某种事业的年轻人。>
种子 <比赛中, 进行分组淘汰赛时, 被安排在各组里的实力较强的运动员叫做种子。同样, 以队为单位参加比赛时, 被安排在各组的实力较强的队, 叫做种子队。>
随便看
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
bản thông báo
bản thảo
Bản thảo cương mục
bản thảo gốc
bản thảo sơ bộ
bản thảo sạch
bản thảo thô
bản thảo đã hiệu đính
bản thảo đã sửa chữa
bản thể
bản thể luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 14:22:18