请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt giống
释义
hạt giống
苗子 <比喻继承某种事业的年轻人。>
种子 <比赛中, 进行分组淘汰赛时, 被安排在各组里的实力较强的运动员叫做种子。同样, 以队为单位参加比赛时, 被安排在各组的实力较强的队, 叫做种子队。>
随便看
không bằng anh bằng em
không bằng chó lợn
không bằng gót chân người ta
không bằng heo chó
không bằng nhau
không bằng được
không bền lòng
không bị ràng buộc
không bột đố gột nên hồ
không bờ bến
không cam chịu
không cam chịu thua kém người
không cam lòng
không cam tâm
không can gì
không can hệ
không can ra được
không can thiệp
không can thiệp vào
không cao
không cao không thấp
không chiến
không cho
không cho là đúng
không cho phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:17:19