请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp hàng
释义
xếp hàng
排队 <一个挨一个顺次排列成行。>
hành khách xếp hàng lên xe.
乘客排队上车。 站队 <站成行列。>
xếp hàng vào hội trường
站队入场。
随便看
giá mua
giá mà
giám định
giám định lựa chọn
giám định viên
giám đốc
giám đốc sở
giá mặc cả
giá mặc cả ngầm
giá mục
gián
gián cách
giáng
giáng châu
giáng chức
giáng cấp
giáng hiện
giáng hoạ
giáng một gậy chết tươi
giáng một gậy vào đầu
giáng phúc
giáng sinh
giáng thể
giáng trả
giáng trả lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:11:58