请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắt ngang
释义
cắt ngang
打断 <使某一活动(语音、思绪行动)中断。>
cắt ngang cuộc nói chuyện.
打断谈话。
横; 横剖 <跟物体的长的一边垂直的(跟'竖、直、纵1'相对)。>
mặt cắt ngang.
横剖面。
腰斩 <比喻把同一事物或相联系的事物从中割断。>
随便看
thuận mua
thuận mua vừa bán
thuận mệnh
thuận nước giong thuyền
thuận tai
thuận tay
thuận tay trái
thuận theo
thuận thảo
thuận tiện
Thuận Trị
thuận tâm
thuận tình
thuận ý
thuận đường
thuật
thuật bắn súng
thuật che mắt
thuật chỉnh hình
thuật chữa bệnh
thuật cưỡi ngựa
thuật lại
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:54