请输入您要查询的越南语单词:
单词
xỉn
释义
xỉn
暗淡 <(光、色)昏暗; 不光明; 不鲜艳。>
枯涩 <干燥不滑润。>
模糊; 失去光泽 <不分明; 不清楚。>
随便看
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
trục bánh xe biến tốc
trục bánh đà
trục chuyển động
trục chính
trục chữ thập
trục cong
trục cuốn
trục cuốn tranh
trục cái
trục cán
trục cần
trục cửa không mọt
trục dài
trục giữa
trục guồng chính
trục hoa
trục hoành
trục hậu
trụ chống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:20:13