请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô địch
释义
vô địch
无敌 < 没有对手。>
đến đâu cũng vô địch.
所向无前。
无坚不摧 <能够摧毁任何坚固的东西, 形容力量强大。>
无前 <无敌; 无与相比。>
书
旷代 <当代没有人比得上。>
随便看
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
căn vô tỷ
căn vặn
cũ
cũ càng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:51:45