请输入您要查询的越南语单词:
单词
vù
释义
vù
呜; 嗖; 飕 <象声词, 形容很快通过的声音。>
vù một tiếng, một chiếc xe hơi chạy vút qua.
呜的一声, 一辆汽车飞驰过去。
肿处隆起; 肥大 <人体的某一脏器或某一部分组织, 由于病变而体积增加。>
随便看
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:09