请输入您要查询的越南语单词:
单词
vù
释义
vù
呜; 嗖; 飕 <象声词, 形容很快通过的声音。>
vù một tiếng, một chiếc xe hơi chạy vút qua.
呜的一声, 一辆汽车飞驰过去。
肿处隆起; 肥大 <人体的某一脏器或某一部分组织, 由于病变而体积增加。>
随便看
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
lươn ngắn chê trạch dài
lưới
lưới bao
lưới bà
lưới bóng chuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:02:44