请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ hàng xa
释义
họ hàng xa
葭莩 <苇子里的薄膜, 比喻关系疏远的亲戚。>
thân như họ hàng xa.
葭莩之亲。 远门 <远房。>
họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
远亲不如近邻。
远亲 <血统关系或婚姻关系疏远的亲戚, 也指居住相隔很远的亲戚。>
随便看
ném đi
ném đá giấu tay
ném đĩa
nén
cuộc khởi nghĩa 'Lý Tự Thành'
cuộc khởi nghĩa Phương Lạp
cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
cuộc liên hoan
cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc
cuộc sống
cuộc sống an nhàn
cuộc sống bấp bênh
cuộc sống gia đình tạm ổn
cuộc sống hàng ngày
cuộc sống sung sướng
cuộc sống thanh đạm
cuộc sống thường ngày
cuộc sống trôi nổi
cuộc sống tạm bợ
cuộc sống tốt đẹp
cuộc sống xa hoa
cuộc thi sơ khảo
cuộc thi thể thao
cuộc thảm sát
cuộc vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:56