请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng Viễn Đông
释义
vùng Viễn Đông
远东 <欧洲人指亚洲东部地区。>
随便看
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
nữ khán hộ
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
nữ nô
Nữ Oa
nữ phi công
nữ phạm
nữ quan
nữ quyền
nữ quản gia
nữ sinh
nữ sĩ
nữ sắc
nữ thân quyến
nữ thần
nữ tiếp viên
nữ trang
nữ tu sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:51