请输入您要查询的越南语单词:
单词
tả phái
释义
tả phái
左派 <法国大革命时的国民议会中, 激进的或革命的代表, 聚在议场左边, 因通称激进分子为"左派"。今则通指对现存社会经济及政治秩序的看法, 实行激进变革的某团体或个人。亦称为"左翼"。>
随便看
phong bế liệu pháp
phong bố
phong chức
phong cách
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:54:08