请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm lòng trong sáng
释义
tấm lòng trong sáng
一片冰心 <形容心地纯洁, 不羡慕荣华富贵(语本唐王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗:'洛阳亲友如相问, 一片冰心在玉壶')。>
随便看
trượng phu
Trượng Tử
trượng vuông
trượt
trượt băng
trượt băng nghệ thuật
trượt chân
trượt pa-tanh
trượt patin
trượt tay
trượt trên băng
trượt tuyết
trượt xuống
trạch chủ
trạch cử
trạch lan
trạch tất
trại
trại an dưỡng
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:30:23