请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầm bắn hữu hiệu
释义
tầm bắn hữu hiệu
有效射程 <指弹头射出后能获得可靠射击效果的距离。>
随便看
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
phía bắc
phía bắc núi
phía Bắc Trường Thành
phía bệnh nhân
phía bụng
phía chính phủ
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
phía mặt
phía nam
phía nam Hà Bắc
phía ngoài
phía nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:24:48