请输入您要查询的越南语单词:
单词
lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
释义
lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
当仁不让 <《论语·卫灵公》:'当仁不让于师。'后泛指遇到应该做的事, 积极主动去做, 不退让。>
随便看
đèn đất
đèn đặt dưới đất
đèn đẹt
đèn đỏ
đè nặng
đè nẻo
đèo
đèo bòng
đèo đẽo
đè xuống
đè ép
đè đầu cưỡi cổ
đè đầu đè cổ
đéo
đét
đét mặt
đét một cái
đét đét
đê
đê bao
đê biển
đê bảo vệ
đê bể
đê chính
đê chắn biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:18:50