请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóng hình
释义
bóng hình
显象管 <电视接收机、示波器等设备中的一种器件, 是一个高度真空的玻璃泡, 一端膨大, 略平, 呈屏状, 上面涂有荧光粉; 另一端的装置能产生电子束, 并使电子束在荧光屏上扫描, 形成图象。>
随便看
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
ngô nghê
ngôn luận
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ và văn học
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:55