请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầm thước
释义
tầm thước
适中; 不高不矮 <既不是太过, 又不是不及。>
随便看
hiệp hội nông dân
hiệp hội nông nghiệp
hiệp khách
hiệp lý viên
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp nghị đã đạt được
hiệp sĩ
hiệp sức
hiệp thương
Hiệp Thạch
hiệp trợ
hiệp tác
hiệp tấu khúc
hiệp điều
hiệp đoàn
hiệp định
hiệp định mậu dịch
hiệp định đa bên
hiệp đồng
hiệp ước
hiệp ước biên giới
hiệp ước dự thảo
hiệp ước hoà bình
hiệp ước không bình đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:33:20