请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trói
释义 trói
 绑 <用绳、带等缠绕或捆扎。>
 cùng trói dẫn ra pháp trường (trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ
 đầu hàng)
 陪绑
 缚; 捆; 捆绑 <用绳子等捆 (多用于人)。>
 làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn. )
 作茧自缚
 trói gà không chặt
 手无缚鸡之力。
 箍 <用竹篾或金属条捆紧; 用带子之类勒住。>
 拘牵 <束缚。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:52:44