请输入您要查询的越南语单词:
单词
trông mơ giải khát
释义
trông mơ giải khát
望梅止渴 <曹操带兵走到一个没有水的地方, 士兵们渴得很, 曹操骗他们说:'前面有很大的一片梅树林, 梅子很多, 又甜又酸'。士兵听了, 都流出口水来, 不再嚷渴。>
随便看
trang bìa ba
trang bìa hai
trang bìa một
trang bản quyền
trang bị
trang bị kỹ thuật
trang bị nhẹ nhàng
trang bị vũ khí
trang bị vũ khí hạt nhân
tra nghiệm
trang hoàng lộng lẫy
trang hộ
trang in
trang in mẫu
trang kim
trang liệm
Trang Lão
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:56:46