请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúng cử
释义
trúng cử
当选; 膺选 <选举时被选上。>
ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
他再次当选为工会主席。 入选 <中选。>
随便看
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
sếu sáo
sếu trắng
sề
sền sệt
sệ
sệ nệ
sệp
sệt sệt
sệu sạo
sỉ
sỉa
sỉa chân
sỉ diện
sỉ mạ
sỉnh
sỉ nhục
sỉ vả
sịch
sịch sịch
sịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:07