请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổ ích
释义
bổ ích
补益 <益处。>
书
进益 <学识修养的进步。>
利 <利益(跟'害或弊'相对)。>
益处 <对人或事物有利的因素; 好处。>
滋补 <供给身体需要的养分; 补养。>
随便看
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
từ ngoại lai
từng phần
từng sợi
từng thứ
từng trải
từng trải việc đời
từng tí
từng tốp
từ nguyên
từng việc
từ ngàn xưa
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
ớn ớn
ớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:01:46