请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn cổ
释义
đàn cổ
古琴 <中国很古就有的一种弦乐器, 用梧桐等木料做成, 有五根弦, 后来增加为七根, 沿用到现代。也叫七弦琴。>
随便看
ung thư
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
ung độc
u nhàn
u nhã
u nhọt
United Arab Emirates
United Kingdom
United States
UNSC
u nu úc núc
u-ran
U-ru-goay
Uruguay
u-rê
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:38