请输入您要查询的越南语单词:
单词
yên lành
释义
yên lành
好端端 <(好端端的)形容情况正常、良好。>
đang yên lành thế, sao lại nổi giận
rồi? 好端端的, 怎么生起气来了?
随便看
linh tính
linh từ
linh vật
linh vị
linh xa
linh đan
linh đan diệu dược
linh đình
linh đơn
linh đường
linh động
li quần
Lisbon
Li Tao
Lithuania
li ti
Li-ti
Little Rock
li tán
li-tô-phôn
liu
liu điu
Li-xbon
liêm
liêm chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:57:20