请输入您要查询的越南语单词:
单词
yến
释义
yến
燕子 <家燕的通称。>
(重量单位名, 旧合十越斤, 现合十公斤)。
宴 <酒席; 宴会。>
随便看
ý kiến hẹp hòi
ý kiến khác
ý kiến khác nhau
ý kiến không thực tế
ý kiến nông cạn
ý kiến phúc đáp
ý kiến phản đối
ý kiến thảo luận
ý muốn nói
ý nghĩ
ý nghĩa chính
ý nghĩa chính xác
ý nghĩa của tác phẩm văn nghệ
ý nghĩa không chính đáng
ý nghĩa lời nói
ý nghĩa quan trọng
ý nghĩa to lớn
ý nghĩa trọng đại
ý nghĩa viển vông
ý nghĩa và âm đọc của chữ
ý nghĩ bất chính
ý nghĩ chợt loé lên
ý nghĩ cá nhân
ý nghĩ hão huyền
ý nghĩ kỳ lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 9:50:47