请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn khế bán đợ
释义
văn khế bán đợ
活契 <出卖房地产时所立的契约, 上面规定房地产可以赎回的, 叫活契。>
随便看
bởi sao
bởi thế
bởi tại
bởi vì
bởi vậy
bởi đâu
bỡn
bỡn cợt
bỡn cợt đời
bỡ ngỡ
bỡn quá hoá thật
bỡn đùa
bợ
bợm
bợm bãi
bợm bạc
bợm già mắc bẫy cò ke
bợm hút
bợm lường
bợm nhậu
bợm rượu
bợm ăn cắp
bợm đĩ
bợn
bợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:34