请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn kiện kèm theo
释义
văn kiện kèm theo
附件 <随同主要文件一同制定的文件。>
随便看
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
trường đảng
trường độ
trường ốc
trưởng
trưởng ban
trưởng ca
trưởng ga
trưởng giáo
trưởng giả
trưởng huynh
trưởng kíp
trưởng lão
trưởng lớp
trưởng máy
trưởng nam
trưởng nhóm
trưởng nữ
trưởng phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:18:08