请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vĩnh Long
释义
Vĩnh Long
永隆 < 省, 市。越南地名。南越省份之一。>
随便看
biên soạn
biên soạn sao lục
biên sổ
biên thuỳ
biên thành
biên thẩm
biên tu
biên tái
biên tập
biên tập lại
biên tập viên
biên tập và phát hành
biên đình
biên đơn
biên đạo
biên độ
biên độ dao động
biên độ không đổi
biên độ sóng
biên độ tăng
biên độ tăng trưởng
biên ải
bi điệu
bi đát
bi đát thảm hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:48