请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh tráo
释义
đánh tráo
调包 ; 掉包 ; 顶 ; 顶替 ; 掉包儿 <暗中用假的换真的或用坏的换好的。>
kế đánh tráo
掉包计
đồ của anh ấy đã bị đánh tráo rồi.
他的东西叫人掉了包。
không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
不能拿次货顶好货。
乱真 <模仿得很像, 使人不辩真伪(多指古玩、书画)。>
偷天换日 <比喻暗中玩弄手法, 改变重大事物的真相来欺骗别人。>
随便看
cơ khí đương lượng nhiệt
cơ kim
cơ liệu
Cơ Long
cơ lược
cơ lỡ
cơm
cơ man
cơm bát bửu
cơm bông
cơm búng
cơm bưng nước rót
cơm bố thí
cơm bụi canh bùn
cơm bữa
cơm canh
cơm canh sơ sài
cơm canh đạm bạc
cơm chay
cơm chim
cơm chiên
cơm chiều
cơm cho bệnh nhân
cơm cháy
cơm chẳng lành canh chẳng ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:05