请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đánh tráo
释义 đánh tráo
 调包 ; 掉包 ; 顶 ; 顶替 ; 掉包儿 <暗中用假的换真的或用坏的换好的。>
 kế đánh tráo
 掉包计
 đồ của anh ấy đã bị đánh tráo rồi.
 他的东西叫人掉了包。
 không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
 不能拿次货顶好货。
 乱真 <模仿得很像, 使人不辩真伪(多指古玩、书画)。>
 偷天换日 <比喻暗中玩弄手法, 改变重大事物的真相来欺骗别人。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:10:09