请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩ độ
释义
vĩ độ
纬; 纬度 <地球表面南北距离的度数, 从赤道到南北两极各分90 度, 在北的叫北纬, 在南的叫南纬。靠近赤道的叫低纬度, 靠近两极的叫高纬度。二者之间, 45度上下, 叫中纬度。通过某地的纬线跟赤道相距若 干度, 就是这个地点的纬度。>
vĩ độ nam; vĩ tuyến nam
南纬。
vĩ độ bắc; vĩ tuyến bắc
北纬。
随便看
trình bày sáng tạo
trình bày theo trật tự ngược
trình bày tóm tắt
trình bày tỉ mỉ
trình bày từng chuyện
trình bày và chứng minh
trình bày và phát huy
trình báo
trình bẩm
trình diễn
trình diễn tài nghệ
trình lên
trình lộ
trình thưa
trình thức
trình tự
trình tự bài văn
trình tự làm việc
trình độ
trình độ cao
trình độ khá
trình độ khó
trình độ phát triển
trình độ vững vàng
trình độ điêu luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:44