请输入您要查询的越南语单词:
单词
ước ao
释义
ước ao
熬头儿 <经受艰难困苦后, 可能获得很美好生活的希望。>
羡慕 <看见别人有某种长处、好处或有利条件而希望自己也有。>
希冀 < 希望得到。>
希望 < 心里想着达到某种目的或出现某种情况。>
随便看
xe tăng phun lửa
xe tải
xe tắc-xi
xe tốc hành
xe tời
xe tứ mã
xe vua
xe vòi rồng
xe vận tải
xe vận tải không mui
xe xi-téc
xe xi-tẹc
xe xích lô
xe ôn lương
xe ô tô
xe điếu
xe điện bánh hơi
xe điện không ray
xe điện ngầm
xe đua
xe đám ma
xe đò
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:52:15