请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt lại
释义
ướt lại
回潮 <已经晒干或烤干的东西又变湿。>
mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
连下几天雨, 晒好的粮食又回潮了。
随便看
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
goá bụa
goá chồng
goá phụ
goá vợ
goòng
goòng máy
Grand Canal
Gra-ni-tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:17:08