请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng tầng lớp lớp
释义
tầng tầng lớp lớp
层 <重叠; 重复。>
tầng tầng lớp lớp; ùn ùn; hết lớp này đến lớp khác
层出不穷
层出不穷 <接连不断地出现, 没有穷尽。>
重重 <一层又一层。>
密密丛丛 <形容草木茂密。>
随便看
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
mơ mộng hão huyền
mơn
mơn man
mơn mởn
mơn trớn
mơ thái sợi
mơ thấy
mơ tưởng
mơ tưởng hoang đường
mơ tưởng hảo huyền
mơ ước
mơ ước hão huyền
mơ ước viển vông
mưa
mưa bay
mưa bom bão đạn
mưa bão
mưa bụi
mưa dai
mưa dông
mưa dầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:42:04