请输入您要查询的越南语单词:
单词
trĩ lậu
释义
trĩ lậu
痔漏 <痔疮溃烂经久不愈的病。>
随便看
tỉ như
tỉ suất
tỉ suất hối đoái
tỉ suất số thuế
tỉ suất truyền lực
tỉ số
tỉ thức hoàng kim
tỉ trọng
tỉ tê
tị
tịch
tịch cốc
tịch diệt
tịch hoang
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch một
tịch nhiên
tịch thu
tịch điền
tịnh
Tịnh Biên
tịnh giới
Tịnh thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:23:08