请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơ trơ
释义
trơ trơ
稳定; 始终如一。<稳固安定; 没有变动。>
随便看
bức tường phù điêu
bức tường thành
bức tường thông
bức tường đổ
bức tử
bức vua thoái vị
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
bức xạ nguyên tử
bức xạ ngược chiều
bức xạ nhiệt
bức xạ vũ trụ
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
bứng
bứt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 6:06:29