请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước sân khấu
释义
trước sân khấu
前台 <剧场中在舞台之前的部分。演出的事务工作属于前台的范围。>
随便看
nuôi nấng
nuôi ong tay áo, nuôi khỉ dòm nhà
nuôi quân
nuôi thúc
nuôi thả
nuôi trong nhà
nuôi trồng
nuôi trồng định hướng
nuông
nuông chiều
nuông chiều sinh hư
nuốm
nuốt
nuốt chửng
nuốt cả quả táo
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt không
nuốt lấy
nuốt lời
nuốt lời hứa
nuốt nước bọt
nuốt nước mắt
nuốt sống
nuốt trôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:31:37