请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu tiên
释义
đầu tiên
处女 <比喻第一次。>
chuyến bay đầu tiên.
处女航。
第一; 元 <排列在最前面的。>
书
滥觞 <江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。>
起初 ; 原初; 原先 <最初; 起先。>
起头 <(起头儿)开始的时候。>
起先 <最初; 开始。>
首先; 首 <最先; 最早。>
ghi tên đầu tiên.
首先报名。
原始 <最初的; 第一手的。>
随便看
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
yết hậu
yết hậu ngữ
yết kiến
yếu
đứng nghiêm
đứng ngoài
đứng ngoài cuộc
đứng ngoài cổ vũ
đứng ngoài đấu tranh xã hội
đứng ngồi
đứng ngồi không yên
đứng nhìn
đứng như trời trồng
đứng nhất
đứng núi này trông núi nọ
đứng quầy
đứng ra
đứng riêng
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:19:05