请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầy vơi khó tránh
释义
đầy vơi khó tránh
手高手低 <形容不用度量衡器具而用手或一般的器皿分东西时, 难免稍有出入。>
随便看
chữa
chữa bệnh
chữa bệnh bằng cách phong bế
chữa bệnh bằng giấc ngủ
chữa bệnh bằng phương pháp vật lý
chữa bệnh bằng điện
chữa bệnh cứu người
chữa bệnh lưu động
chữa bệnh từ thiện
chữa bệnh và chăm sóc
chữa cháy
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
chữa trị triệt để
chữa tận gốc
chữa văn
chữa điều trị
chữa được bệnh không chữa được mệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:31