请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầy vườn sắc xuân
释义
đầy vườn sắc xuân
春色满园 <春日的景色充满家园。形容生机勃勃、繁荣兴旺的气象。>
随便看
má đào
mâm
mâm bát la liệt
mâm cao cỗ đầy
mâm cỗ
mâm quay
mâm quỳ
mâm rượu
mâm son
mâm tiện
mâm tráng bánh
mâm vỉ
mâm xay
mâm đèn
mâm đựng rượu
mâm đựng trái cây
mân
Mân Giang
Mân Hậu
Mân kịch
mân mê
mân mó
Mân Sơn
mâu
mâu thuẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:44