请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng tin cậy
释义
đáng tin cậy
把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。
lời nó nói chẳng đáng tin cậy
他说话不保准
anh ấy đáng tin cậy.
他 很靠得住。
tin tức này không đáng tin cậy.
这个消息 不靠准。
anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm.
他很靠准, 有要紧的事可以交给他办。
随便看
xanh rêu
xanh rì
xanh rờn
xanh sẫm
xanh thăm thẳm
xanh thẫm
xanh thắm
xanh thẳm
xanh trong
xanh trở lại
xanh trứng vịt
xanh tím
xanh tươi
xanh tươi rậm rạp
xanh tươi trở lại
xanh tốt
xanh um
xanh um tươi tốt
xanh vàng rực rỡ
xanh xanh
xanh xanh đỏ đỏ
xanh xao
xanh xao vàng vọt
xanh xa-phia
xanh xám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:31