请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng tin cậy
释义 đáng tin cậy
 把稳 ; 稳当; 可靠; 保准; 保险; 靠 ; 信赖 ; 靠准。
 lời nó nói chẳng đáng tin cậy
 他说话不保准
 anh ấy đáng tin cậy.
 他 很靠得住。
 tin tức này không đáng tin cậy.
 这个消息 不靠准。
 anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm.
 他很靠准, 有要紧的事可以交给他办。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:31