请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng ăn mừng
释义
đáng ăn mừng
可喜 <令人高兴; 值得欣喜。>
đáng ăn mừng.
可喜可贺。
随便看
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:05:37