请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẫu tuyến
释义
mẫu tuyến
母线 <数学上指依一定条件运动而产生面的直线。>
随便看
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
trường đảng
trường độ
trường ốc
trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:39