请输入您要查询的越南语单词:
单词
ác báo
释义
ác báo
恶报 <佛教指由于过去的恶业所导致的苦果。>
ác giả ác báo
恶者恶报。
随便看
ngoại quả bì
ngoại quốc
ngoại sử
ngoại thành
ngoại thân
ngoại thương
ngoại thận
ngoại tiết
ngoại tiết tuyến
ngoại trưởng
ngoại trấn
ngoại trừ
ngoại tuyến
ngoại tâm
ngoại tân
ngoại tại
ngoại tệ
ngoại tệ mạnh
ngoại tỉ
ngoại tịch
ngoại tổ
ngoại tộc
ngoại vi
ngoại viện
ngoại văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:28:16